Hotline • (+84) 8477 22222 • Ho Chi Minh: (+84) 28 7304 2000 • Ha Noi: (+84) 28 7304 2000 nhấn phím 2 • Hai Phong: (+84) 28 7304 2000 nhấn phím 3

Các loại phí và phụ phí trong Vận Chuyển Đường Biển

Trang chủ Các loại phí và phụ phí trong Vận Chuyển Đường Biển

Vận chuyển đường biển quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Theo Hội nghị Liên Hiệp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD), có khoảng 80% khối lượng hàng hóa thương mại quốc tế được vận chuyển bằng đường biển và tỷ lệ này thậm chí còn cao hơn ở nhiều nước đang phát triển.

Để hoạt động trong lĩnh vực thương mại quốc tế một cách tốt nhất, đòi hỏi bạn phải hiểu ý nghĩa của các thuật ngữ trong vận chuyển quốc tế đường biển và logistics là gì, đặc biệt các thuật ngữ chỉ các loại phí và phụ phí. Dưới đây là danh sách các loại phí và phụ phí (Local charge) thông dụng nhất đã được Nitoda tổng hợp gửi đến các bạn.

► Đối với hàng Nhập khẩu sẽ có 7 loại phí và phụ phí sau:

1. O/F (Ocean Freight)

 chi phí vận tải đơn thuần từ cảng đi đến cảng đích hay còn được gọi là cước đường biển.

2. Phí THC (Terminal Handling Charge): 

Phụ phí xếp dỡ tại cảng là khoản phí thu trên mỗi container để bù đắp chi phí cho các hoạt động làm hàng tại cảng, như: xếp dỡ, tập kết container từ CY ra cầu tàu…

3. Phí Handling (Handling fee)

Là phí để trả cho quá trình một Forwarder giao dịch với đại lý của họ ở nước ngoài để thỏa thuận về việc đại diện cho đại lý ở nước ngoài tại Việt Nam thực hiện một số công việc như khai báo manifest với cơ quan hải quan, phát hành B/L, D/O cũng như các giấy tờ liên quan…

4. Phí D/O (Delivery Order fee): 

Phí này gọi là phí lệnh giao hàng. Khi có một lô hàng nhập khẩu vào Việt Nam thì consignee phải đến Hãng tàu / Forwarder để lấy lệnh giao hàng, mang ra ngoài cảng xuất trình cho kho (hàng lẻ) / làm phiếu EIR (hàng container FCL) thì mới lấy được hàng. Các Hãng tàu / Forwarder issue một cái D/O và thế là họ thu phí D/O.

5Phí CFS (Container Freight Station fee): 

Mỗi khi có một lô hàng lẻ xuất/nhập khẩu thì các công ty Consol/Forwarder phải dỡ hàng hóa từ container đưa vào kho hoặc ngược lại và họ thu phí CFS.

6. Phí CIC (Container Imbalance Charge) hay “Equipment Imbalance Surcharge”: 

Phụ phí mất cân đối vỏ container hay còn gọi là phí phụ trội hàng nhập. Có thể hiểu là phụ phí chuyển vỏ container rỗng. Đây là một loại phụ phí cước biển mà các hãng tàu thu để bù đắp chi phí phát sinh từ việc điều chuyển một lượng lớn container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu.

7. CCF (Cleaning Container Fee): 

Phí vệ sinh container mà người nhập khẩu phải trả cho hãng tàu để làm vệ sinh vỏ container rỗng sau khi người nhập khẩu sử dụng container để vận chuyển hàng và trả tại các deport.

    ► Vận chuyển đường biển sẽ có những loại Phí và Phụ phí nào?

1. O/F (Ocean Freight): 

Chi phí vận tải đơn thuần từ cảng đi đến cảng đích hay còn được gọi là cước đường biển.

2. Phí THC (Terminal Handling Charge): 

Phụ phí xếp dỡ tại cảng là khoản phí thu trên mỗi container để bù đắp chi phí cho các hoạt động làm hàng tại cảng, như: xếp dỡ, tập kết container từ CY ra cầu tàu…

3. Phí AMS (Advanced Manifest System fee):

Phí này là bắt buộc do hải quan Mỹ, Canada và một số nước khác yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu để chở đến USA, Canada…

4. Phí B/L (Bill of Lading fee):

Phí chứng từ (Documentation fee). Tương tự như phí D/O nhưng mỗi khi có một lô hàng xuất khẩu thì các Hãng tàu/Forwarder phải phát hàng một cái gọi là Bill of Lading.

5. Phí CFS (Container Freight Station fee):

Mỗi khi có một lô hàng lẻ xuất/nhập khẩu thì các công ty Consol/Forwarder phải dỡ hàng hóa từ container đưa vào kho hoặc ngược lại và họ thu phí CFS.

6. Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge): 

Là phụ phí xăng dầu cho các tuyến hàng đi châu Á. Phụ phí này bù đắp chi phí “hao hụt” do sự biến động giá xăng dầu trên thế giới cho hãng tàu. Phí EBS là một loại phụ phí vận tải biển, phí EBS không phải phí được tính trong Local Charge.

7. ENS ( Entry Summary Declaration): 

Là phí khai Manifest tại cảng đến cho các lô hàng đi châu Âu (EU). Đây là phụ phí kê khai sợ lược hàng hóa nhập khẩu vào liên hiệp châu Âu nhằm đảm bảo tiêu chuẩn an ninh cho khu vực.

8. AMS (Automatic Manifest System): 

Phí khai báo hải quan tự động cho nước nhập khẩu (thường là Mỹ, Canada, Trung Quốc). Đây là phí khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa được xếp lên tàu để chở đến Mỹ.

9. AFR (Advance Filing Rules): 

Là phí khai Manifest bằng điện tử cho hàng hóa nhập khẩu vào Nhật.

   ► Một số loại phí và phụ phí khác

1. PCS (Port Congestion Surcharge): 

Là phụ phí tắc nghẽn cảng, phụ phí này áp dụng khi cảng xếp hoặc dỡ xảy ra ùn tắc, có thể làm tàu bị chậm trễ, dẫn tới phát sinh chi phí liên quan cho chủ tàu (vì giá trị về mặt thời gian của cả con tàu là khá lớn).

2. PSS (Peak Season Surcharge):

Phụ phí mùa cao điểm, phụ phí này thường được các hãng tàu áp dụng trong mùa cao điểm từ tháng tám đến tháng mười, khi có sự tăng mạnh về nhu cầu vận chuyển hàng hóa thành phẩm để chuẩn bị hàng cho mùa Giáng sinh và Ngày lễ tạ ơn tại thị trường Mỹ và châu Âu.

3. SCS (Suez Canal Surcharge):

Phụ phí qua kênh đào Suez, phụ phí này áp dụng cho hàng hóa vận chuyển qua kênh đào Suez.

4. BAF (Bunker Adjustment Factor):

Khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu. Tương đương với thuật ngữ FAF( Fuel Adjustment Factor).

5. CAF (Currency Adjustment Factor):
Là khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động tỷ giá ngoại tệ…

6. COD (Change of Destination): 

Phụ phí hãng tàu thu để bù đắp các chi phí phát sinh trong trường hợp chủ hàng yêu cầu thay đổi cảng đích, chẳng hạn như: phí xếp dỡ, phí đảo chuyển, phí lưu container, vận chuyển đường bộ…

7. DDC (Destination Delivery Charge): 

Không giống như tên gọi thể hiện, phụ phí này không liên quan gì đến việc giao hàng thực tế cho người nhận hàng, mà thực chất chủ tàu thu phí này để bù đắp chi phí dỡ hàng khỏi tàu, sắp xếp container trong cảng (terminal) và phí ra vào cổng cảng. Việc thanh toán sẽ tùy thuộc vào thỏa thuận của người mua và người bán.

8. ISF (Import Security Kiling):

Là phí kê khai an ninh dành cho các nhà nhập khẩu tại Mỹ. Ngoài việc kê khai thông tin hải quan Mỹ tự động, tháng 1-2010 hải quan Mỹ và cơ quan bảo vệ biên giới Mỹ chính thức áp dụng thêm thủ tục kê khai an ninh dành cho nhà nhập khẩu.

9. Phí GRI (General Rate Increase): 

Phụ phí của cước vận chuyển (chỉ xãy ra vào mùa hàng cao điểm).

10. Phí LSS (Low Sulfur Surcharge): 

Phụ phí giảm thải lưu huỳnh, áp dụng trong vận tải xuất nhập khẩu các tuyến vận tải đường biển.

11. DEM (Demurrage)

Phí lưu container tại bãi của cảng. Phí này do hãng tàu thu và được tính dựa trên số ngày quá hạn của chủ hàng khi để container tại cảng.

Thông thường chủ hàng có một khoảng thời gian được miễn phí (free time) demurrage theo quy định của hãng tàu đối với từng lô hàng, nếu vượt quá thời hạn lưu container, hãng tàu sẽ thu phí phạt theo biểu phí được niêm yết.

12. DET (Detention):

Phí lưu container tại kho riêng của chủ hàng. Phí này tính trên số ngày quá hạn của chủ hàng khi lấy container mang về kho riêng đóng hàng (hàng xuất) hay dỡ hàng (hàng nhập) mà chưa trả container về bãi (depot) cho hãng tàu.

Thông thường chủ hàng có một khoảng thời gian được miễn phí (free time) detention theo quy định của hãng tàu đối với từng lô hàng, nếu vượt quá hạn lưu container, hãng tàu sẽ thu phí phạt theo biểu phí được niêm yết.

Please submit information for quotation,
We will contact